Đọc nhanh: 旃檀 (chiên đàn). Ý nghĩa là: cây đàn hương; gỗ đàn hương.
旃檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đàn hương; gỗ đàn hương
古书上指檀香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旃檀
- 他 姓 檀
- Anh ấy họ Đàn.
- 檀 树叶子 互生
- Lá cây đàn hương mọc so le.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 勉旃
- cố gắng nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旃›
檀›