zhān
volume volume

Từ hán việt: 【chiên】

Đọc nhanh: (chiên). Ý nghĩa là: nỉ; chiên, nhé. Ví dụ : - 勉旃! cố gắng nhé!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỉ; chiên

同''毡''

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhé

''之焉''的合音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勉旃 miǎnzhān

    - cố gắng nhé!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 勉旃 miǎnzhān

    - cố gắng nhé!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOBY (卜尸人月卜)
    • Bảng mã:U+65C3
    • Tần suất sử dụng:Thấp