部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiên】
Đọc nhanh: 旃 (chiên). Ý nghĩa là: nỉ; chiên, nhé. Ví dụ : - 勉旃! cố gắng nhé!
旃 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỉ; chiên
同''毡''
✪ 1. nhé
''之焉''的合音
- 勉旃 miǎnzhān
- cố gắng nhé!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旃
旃›
Tập viết