zhān
volume volume

Từ hán việt: 【chiên】

Đọc nhanh: (chiên). Ý nghĩa là: cây đàn hương; gỗ đàn hương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây đàn hương; gỗ đàn hương

栴檀:古书上指檀香

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOBY (木人月卜)
    • Bảng mã:U+6834
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp