於菟 wūtú
volume volume

Từ hán việt: 【ư đồ】

Đọc nhanh: 於菟 (ư đồ). Ý nghĩa là: cọp; ô thố; hổ (người Sở thời cổ gọi hổ là ô thồ).

Ý Nghĩa của "於菟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

於菟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọp; ô thố; hổ (người Sở thời cổ gọi hổ là ô thồ)

古代楚人称虎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 於菟

  • volume volume

    - 那镇位 nàzhènwèi 伦敦 lúndūn 南面 nánmiàn

    - Thị trấn đó nằm ở phía nam London.

  • volume volume

    - 水坝 shuǐbà zài shuǐ de 压力 yālì xià 终於 zhōngyú 决口 juékǒu

    - Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.

  • volume volume

    - yóu 将军 jiāngjūn 未能 wèinéng 当机立断 dàngjīlìduàn 我军 wǒjūn 丧失 sàngshī 对敌 duìdí 采取行动 cǎiqǔxíngdòng de 主动权 zhǔdòngquán

    - Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • volume volume

    - 渡船 dùchuán 一点钟 yìdiǎnzhōng 开往 kāiwǎng 法国 fǎguó

    - Đò qua sông khởi hành đi Pháp vào lúc một giờ.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 适用於 shìyòngyú 所有 suǒyǒu de rén fēn 种族 zhǒngzú 信仰 xìnyǎng huò 肤色 fūsè

    - Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.

  • volume volume

    - 社会主义 shèhuìzhǔyì de 政策 zhèngcè 有利於 yǒulìyú zài 煤炭工业 méitàngōngyè zhōng 推行 tuīxíng 公有制 gōngyǒuzhì

    - Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.

  • volume volume

    - 款项 kuǎnxiàng jiāng yòng 建设 jiànshè xīn 学校 xuéxiào de 开销 kāixiāo

    - Khoản tiền này sẽ được sử dụng cho các chi phí xây dựng trường học mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phương 方 (+4 nét)
    • Pinyin: Wū , Yū , Yú
    • Âm hán việt: Ô , Ư
    • Nét bút:丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YSOY (卜尸人卜)
    • Bảng mã:U+65BC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tú , Tù
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố , Đồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNUI (廿弓山戈)
    • Bảng mã:U+83DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp