volume volume

Từ hán việt: 【vu】

Đọc nhanh: (vu). Ý nghĩa là: ống; lọ. Ví dụ : - 水盂 lọ nước. - 痰盂 ống nhổ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống; lọ

(盂儿) 盛液体的敞口器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水盂 shuǐyú

    - lọ nước

  • volume volume

    - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 水盂 shuǐyú

    - lọ nước

  • volume volume

    - 和尚 héshàng de 钵盂 bōyú hěn 干净 gānjìng

    - Bình bát của nhà sư rất sạch.

  • volume volume

    - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBT (一木月廿)
    • Bảng mã:U+76C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình