部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vu】
Đọc nhanh: 盂 (vu). Ý nghĩa là: ống; lọ. Ví dụ : - 水盂 lọ nước. - 痰盂 ống nhổ
盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống; lọ
(盂儿) 盛液体的敞口器具
- 水盂 shuǐyú
- lọ nước
- 痰盂 tányú
- ống nhổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盂
- 和尚 héshàng 的 de 钵盂 bōyú 很 hěn 干净 gānjìng
- Bình bát của nhà sư rất sạch.
盂›
Tập viết