Đọc nhanh: 夹钳 (giáp kiềm). Ý nghĩa là: cái kẹp; bàn kẹp, cái kẹp gắp kim loại nóng.
夹钳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái kẹp; bàn kẹp
牢固地夹紧或紧固的器件
✪ 2. cái kẹp gắp kim loại nóng
夹取热金属的钳子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹钳
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 你 的 夹子 在 哪里 ?
- Ví của bạn ở đâu?
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 他 钳 住 我 的 手
- Anh ấy kẹp chặt tay của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
钳›