Đọc nhanh: 方格 (phương cách). Ý nghĩa là: mẫu đã kiểm tra, ký tự hộp vuông (trong văn bản tiếng Trung) cho biết ký tự không đọc được.
方格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu đã kiểm tra
checked pattern
✪ 2. ký tự hộp vuông (trong văn bản tiếng Trung) cho biết ký tự không đọc được
square box character (in Chinese text) indicating illegible character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方格
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 他 用力 格开 了 对方
- Anh ấy dùng lực đánh bật đối phương.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
- 纸上 画满 了 小 方格
- Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
格›