Đọc nhanh: 方城 (phương thành). Ý nghĩa là: Quận Fangcheng ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam, cách bố trí mạt chược (với các ô xếp thành hình vuông), lâu đài vuông.
✪ 1. Quận Fangcheng ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Fangcheng county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
✪ 2. cách bố trí mạt chược (với các ô xếp thành hình vuông)
mahjong layout (with the tiles laid out as a square)
✪ 3. lâu đài vuông
square castle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方城
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 这个 城市 缺 地方 建 更 多 的 公园
- Thành phố này thiếu chỗ để xây thêm công viên.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
方›