Đọc nhanh: 旋量 (toàn lượng). Ý nghĩa là: spinor (toán học).
旋量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. spinor (toán học)
spinor (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋量
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 不要 太 不自量力 了
- Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 旋律 简单 却 充满 力量
- Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
量›