新词 xīn cí
volume volume

Từ hán việt: 【tân từ】

Đọc nhanh: 新词 (tân từ). Ý nghĩa là: thuyết tân học, biểu hiện mới. Ví dụ : - 一部新词典即将问世。 một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

Ý Nghĩa của "新词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết tân học

neologism

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

✪ 2. biểu hiện mới

new expression

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新词

  • volume volume

    - 新名词 xīnmíngcí yào 释俗 shìsú

    - danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.

  • volume volume

    - 新年 xīnnián 祝词 zhùcí

    - chúc mừng năm mới; lời chúc năm mới.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 解释 jiěshì 新词 xīncí

    - Thầy giáo đang giảng giải từ mới.

  • volume volume

    - 滥用 lànyòng 新名词 xīnmíngcí

    - lạm dụng danh từ mới.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - 学到 xuédào le 很多 hěnduō 新词语 xīncíyǔ

    - Tôi học được rất nhiều từ ngữ mới.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen yòng 新词 xīncí 造句 zàojù

    - Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao