Đọc nhanh: 新芽 (tân nha). Ý nghĩa là: chồi non, nảy mầm.
新芽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chồi non
bud
✪ 2. nảy mầm
sprout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新芽
- 红薯 孙冒出 了 新芽
- Khoai lang tái sinh mọc ra chồi mới.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 春曦 照耀 着 新芽
- Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
芽›