新艺拉玛 xīn yì lā mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tân nghệ lạp mã】

Đọc nhanh: 新艺拉玛 (tân nghệ lạp mã). Ý nghĩa là: Cinerama.

Ý Nghĩa của "新艺拉玛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新艺拉玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cinerama

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新艺拉玛

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - jiù sòng liàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Tôi nhận được một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - duì 而言 éryán jiù xiàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai hái zhēn xiàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 拉拢 lālǒng xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū le 新工艺 xīngōngyì

    - Họ đã nghiên cứu công nghệ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao