Đọc nhanh: 新艺拉玛 (tân nghệ lạp mã). Ý nghĩa là: Cinerama.
新艺拉玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cinerama
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新艺拉玛
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
- 他 在 努力 拉拢 新 客户
- Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.
- 他们 研究 了 新工艺
- Họ đã nghiên cứu công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
新›
玛›
艺›