Đọc nhanh: 新罕布什尔州 (tân hãn bố thập nhĩ châu). Ý nghĩa là: New Hampshire, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 这些是要运往新罕布什尔州的 Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
✪ 1. New Hampshire, tiểu bang Hoa Kỳ
New Hampshire, US state
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新罕布什尔州
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
尔›
州›
布›
新›
罕›