Đọc nhanh: 新派 (tân phái). Ý nghĩa là: phe mới. Ví dụ : - 他是属于新派一流人物。 nó thuộc phái tân thời.
新派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phe mới
new faction
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新派
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
派›