Đọc nhanh: 新泰 (tân thái). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông.
新泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông
Xintai county level city in Tai'an 泰安 [Tài ān], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新泰
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 我 回到 柜前 , 把 泰迪熊 和 图画书 重新 堆上去
- Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
泰›