新泰 xīn tài
volume volume

Từ hán việt: 【tân thái】

Đọc nhanh: 新泰 (tân thái). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "新泰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông

Xintai county level city in Tai'an 泰安 [Tài ān], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新泰

  • volume volume

    - 国泰 guótài 堂新开 tángxīnkāi le 一家 yījiā 分店 fēndiàn

    - Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - chǎn dōu shì xīn de

    - đều là đồ mới; tất cả đều là mới.

  • volume volume

    - 回到 huídào 柜前 guìqián 泰迪熊 tàidíxióng 图画书 túhuàshū 重新 chóngxīn 堆上去 duīshǎngqù

    - Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao