Đọc nhanh: 新平县 (tân bình huyện). Ý nghĩa là: Xinping Yi và quận tự trị Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
✪ 1. Xinping Yi và quận tự trị Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Xinping Yi and Dai autonomous county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新平县
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
新›