Đọc nhanh: 新山 (tân sơn). Ý nghĩa là: Johor Bahru (thành phố ở Malaysia).
✪ 1. Johor Bahru (thành phố ở Malaysia)
Johor Bahru (city in Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新山
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 山上 空气 很 清新
- Không khí trên núi rất trong lành.
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 这片 山地 崛起 了 许多 新峰
- Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 新修 的 假山 为 公园 增色 不少
- những hòn non bộ mới xây làm đẹp không ít cho công viên.
- 新 冢 建于 山顶
- Mộ mới được xây trên đỉnh núi.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
新›