Đọc nhanh: 安新县 (an tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Anxin ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Anxin ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Anxin county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安新县
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 新 措施 将 增强 工地 的 安全
- Các biện pháp mới sẽ tăng cường sự an toàn của công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
新›