Đọc nhanh: 新城电台 (tân thành điện thai). Ý nghĩa là: Đài phát thanh Metro Hồng Kông.
新城电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài phát thanh Metro Hồng Kông
Metro Radio Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新城电台
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 她 买 了 一台 新 的 联想 电脑
- Cô ấy đã mua một chiếc máy tính Lenovo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
城›
新›
电›