Đọc nhanh: 施虐受虐 (thi ngược thụ ngược). Ý nghĩa là: sado-khổ dâm.
施虐受虐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sado-khổ dâm
sado-masochism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施虐受虐
- 备受 凌虐
- chịu nhục nhã.
- 你 是 受虐狂 吗
- Bạn có phải là một người tự bạo?
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
施›
虐›