Đọc nhanh: 新制 (tân chế). Ý nghĩa là: tân chế.
新制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新制
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 公司 制定 了 新 的 规则
- Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 公司 制定 了 新 的 工作 计划
- Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
新›