Đọc nhanh: 新会 (tân hội). Ý nghĩa là: Quận Tân Huy và quận của thành phố Giang Môn 江門市 | 江门市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Tân Huy và quận của thành phố Giang Môn 江門市 | 江门市, Quảng Đông
Xinhui county and district of Jiangmen city 江門市|江门市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新会
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 他 后 年 会 搬 到 新家
- Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 会议 结束 , 遂 有 新 的 计划
- Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.
- 会议 讨论 了 新 项目 的 计划
- Hội nghị bàn về kế hoạch dự án mới.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
- 他 发现 了 一个 新 的 商业机会
- Anh ấy đã phát hiện ra một cơ hội kinh doanh mới.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
新›