Đọc nhanh: 新乡县 (tân hương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinxiang ở Xinxiang 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Xinxiang ở Xinxiang 新鄉 | 新乡 , Hà Nam
Xinxiang county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新乡县
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
新›