Đọc nhanh: 斯诺 (tư nặc). Ý nghĩa là: Edgar Snow (1905-1972), nhà báo Mỹ, đưa tin từ Trung Quốc 1928-1941, tác giả cuốn Red Star Over China, Snow (tên). Ví dụ : - 凯尔·斯诺得到公平审判 Kyle Snow được xét xử công bằng?
斯诺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Edgar Snow (1905-1972), nhà báo Mỹ, đưa tin từ Trung Quốc 1928-1941, tác giả cuốn Red Star Over China
Edgar Snow (1905-1972), American journalist, reported from China 1928-1941, author of Red Star Over China
✪ 2. Snow (tên)
Snow (name)
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯诺
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
诺›