Đọc nhanh: 斯诺克 (tư nặc khắc). Ý nghĩa là: bi da (cho vay).
斯诺克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi da (cho vay)
snooker (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯诺克
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
诺›