volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, họ Kì. Ví dụ : - 她佩戴的琪饰非常漂亮。 Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.. - 他送了她一串琪珠手串。 Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.. - 我姓琪。 Tôi họ Kì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc đẹp

上等玉石; 美玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

✪ 2. họ Kì

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓琪 xìngqí

    - Tôi họ Kì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 姓琪 xìngqí

    - Tôi họ Kì.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
    • Bảng mã:U+742A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình