Đọc nhanh: 断种 (đoạn chủng). Ý nghĩa là: tuyệt chủng.
断种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt chủng
断了后代;绝种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断种
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 这种 病 很 难 诊断
- Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
种›