Đọc nhanh: 断热 (đoạn nhiệt). Ý nghĩa là: đoạn nhiệt.
断热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断热
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
热›