断气 duànqì
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn khí】

Đọc nhanh: 断气 (đoạn khí). Ý nghĩa là: tắt thở; chết; tắt hơi; bặt hơi; tắt nghỉ; đứt hơi. Ví dụ : - 死亡断气 chết; tắt thở

Ý Nghĩa của "断气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắt thở; chết; tắt hơi; bặt hơi; tắt nghỉ; đứt hơi

停止呼吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死亡 sǐwáng 断气 duànqì

    - chết; tắt thở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断气

  • volume volume

    - 死亡 sǐwáng 断气 duànqì

    - chết; tắt thở

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气候异常 qìhòuyìcháng 天灾 tiānzāi 不断 bùduàn

    - Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不断 bùduàn 变化 biànhuà

    - Thời tiết liên tục thay đổi.

  • volume volume

    - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 说话 shuōhuà 断断续续 duànduànxùxù de

    - Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao