Đọc nhanh: 斜率 (tà suất). Ý nghĩa là: độ lệch; độ nghiêng.
斜率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ lệch; độ nghiêng
一条直线与水平线相交的倾斜程度,用交角的正切来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜率
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
率›