Đọc nhanh: 斗笔 (đẩu bút). Ý nghĩa là: bút lông loại lớn.
斗笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút lông loại lớn
一种大型毛笔,笔头儿安装在一个斗形部件里,上安笔杆儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗笔
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
笔›