斗批改 dòu pīgǎi
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu phê cải】

Đọc nhanh: 斗批改 (đẩu phê cải). Ý nghĩa là: đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt).

Ý Nghĩa của "斗批改" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗批改 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấu tranh, chỉ trích và chuyển đổi (Cách mạng văn hóa tóm tắt)

struggle, criticize, and transform (Cultural Revolution catchcry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗批改

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn

    - Thầy giáo đang chấm bài thi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 改天换地 gǎitiānhuàndì de 政治 zhèngzhì 斗争 dòuzhēng

    - đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 批改作业 pīgǎizuòyè 认真 rènzhēn 细心 xìxīn

    - Giáo viên chấm bài nghiêm túc và tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yòng 朱笔 zhūbǐ 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 在线 zàixiàn 批改作业 pīgǎizuòyè

    - Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 接受批评 jiēshòupīpíng 改进 gǎijìn

    - Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.

  • volume volume

    - 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn 的确 díquè shì 苦事 kǔshì

    - Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.

  • volume volume

    - de 作文 zuòwén bèi 老师 lǎoshī 批改 pīgǎi le

    - Bài viết của tôi đã bị cô giáo chấm sửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao