Đọc nhanh: 斑鳢 (ban lễ). Ý nghĩa là: Channa maculata, cá đối.
斑鳢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Channa maculata
✪ 2. cá đối
snakehead mullet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鳢
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
鳢›