斑鳖 bān biē
volume volume

Từ hán việt: 【ban biết】

Đọc nhanh: 斑鳖 (ban biết). Ý nghĩa là: Rùa mai mềm khổng lồ Dương Tử (Rafetus swinhoei), loài cực kỳ nguy cấp.

Ý Nghĩa của "斑鳖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑鳖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rùa mai mềm khổng lồ Dương Tử (Rafetus swinhoei), loài cực kỳ nguy cấp

Yangtze giant soft-shell turtle (Rafetus swinhoei), a critically endangered species

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鳖

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 有斑 yǒubān

    - Mặt cô ấy có tàn nhang.

  • volume volume

    - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 长有 zhǎngyǒu 黑色 hēisè 斑点 bāndiǎn de 昆虫 kūnchóng

    - một loài côn trùng có đốm đen.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 许多 xǔduō 斑驳 bānbó

    - Trên tường có nhiều vết loang lổ.

  • volume volume

    - de 屁屁 pìpi shàng 有些 yǒuxiē 奇怪 qíguài de 斑点 bāndiǎn

    - Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Biē
    • Âm hán việt: Biết , Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKNWM (火大弓田一)
    • Bảng mã:U+9CD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình