Đọc nhanh: 斑鳖 (ban biết). Ý nghĩa là: Rùa mai mềm khổng lồ Dương Tử (Rafetus swinhoei), loài cực kỳ nguy cấp.
斑鳖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa mai mềm khổng lồ Dương Tử (Rafetus swinhoei), loài cực kỳ nguy cấp
Yangtze giant soft-shell turtle (Rafetus swinhoei), a critically endangered species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鳖
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
鳖›