Đọc nhanh: 金头穗鹛 (kim đầu tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu vàng (Stachyridopsis chrysaea).
金头穗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu vàng (Stachyridopsis chrysaea)
(bird species of China) golden babbler (Stachyridopsis chrysaea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金头穗鹛
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
穗›
金›
鹛›