Đọc nhanh: 弄岗穗鹛 (lộng cương tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu Nonggang (Stachyris nonggangensis).
弄岗穗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu Nonggang (Stachyris nonggangensis)
(bird species of China) Nonggang babbler (Stachyris nonggangensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄岗穗鹛
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
弄›
穗›
鹛›