Đọc nhanh: 斑羚 (ban linh). Ý nghĩa là: Nemorhaedus goral, một loài linh dương được tìm thấy ở Tân Cương.
斑羚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nemorhaedus goral, một loài linh dương được tìm thấy ở Tân Cương
Nemorhaedus goral, a species of antelope found in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑羚
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
羚›