Đọc nhanh: 斑剥 (ban bác). Ý nghĩa là: lốm đốm và bong tróc ở những nơi.
斑剥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lốm đốm và bong tróc ở những nơi
mottled and peeling off in places
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑剥
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 剥去 伪装
- bóc đi lớp nguỵ trang
- 剥 豆子
- tách đậu
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 剥夺 劳动成果
- cướp đoạt thành quả lao động
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 剥蚀
- bào mòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
斑›