斑剥 bān bō
volume volume

Từ hán việt: 【ban bác】

Đọc nhanh: 斑剥 (ban bác). Ý nghĩa là: lốm đốm và bong tróc ở những nơi.

Ý Nghĩa của "斑剥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑剥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lốm đốm và bong tróc ở những nơi

mottled and peeling off in places

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑剥

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • volume volume

    - 剥去 bōqù 伪装 wěizhuāng

    - bóc đi lớp nguỵ trang

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

  • volume volume

    - 高利 gāolì 盘剥 pánbō

    - cho vay nặng lãi

  • volume volume

    - 剥夺 bōduó 劳动成果 láodòngchéngguǒ

    - cướp đoạt thành quả lao động

  • volume volume

    - 剥削阶级 bōxuējiējí 长期 chángqī 残酷 cánkù 吮吸 shǔnxī zhe 劳动 láodòng 人民 rénmín de 血汗 xuèhàn

    - giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - 剥夺 bōduó 政治权利 zhèngzhìquánlì

    - tước quyền chính trị

  • volume volume

    - 剥蚀 bōshí

    - bào mòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao