Đọc nhanh: 斋藤 (trai đằng). Ý nghĩa là: Saitō (họ Nhật Bản).
斋藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saitō (họ Nhật Bản)
Saitō (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋藤
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 藤榻
- giường mây.
- 蔓藤 蔓延 开来 , 遮住 了 花坛
- Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斋›
藤›