斋藤 zhāi téng
volume volume

Từ hán việt: 【trai đằng】

Đọc nhanh: 斋藤 (trai đằng). Ý nghĩa là: Saitō (họ Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "斋藤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斋藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Saitō (họ Nhật Bản)

Saitō (Japanese surname)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋藤

  • volume volume

    - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • volume volume

    - yòng 藤条 téngtiáo 编制 biānzhì 椅子 yǐzi

    - Dùng cây mây để đan ghế.

  • volume volume

    - 藤椅 téngyǐ zuò zhe 舒适 shūshì

    - Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.

  • volume volume

    - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

  • volume volume

    - 藤榻 téngtà

    - giường mây.

  • volume volume

    - 蔓藤 mànténg 蔓延 mànyán 开来 kāilái 遮住 zhēzhù le 花坛 huātán

    - Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao