吃斋 chīzhāi
volume volume

Từ hán việt: 【cật trai】

Đọc nhanh: 吃斋 (cật trai). Ý nghĩa là: ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt, ăn chay (hoà thượng). Ví dụ : - 吃斋念佛。 ăn chay niệm Phật.

Ý Nghĩa của "吃斋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃斋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt

吃素

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

✪ 2. ăn chay (hoà thượng)

(和尚) 吃饭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃斋

  • volume volume

    - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • volume volume

    - 吃长斋 chīchángzhāi

    - ăn chay trường.

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu chī 午饭 wǔfàn

    - Tôi đi ăn trưa sau giờ học.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn ba

    - Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 不要紧 búyàojǐn 一吃 yīchī chī 一锅 yīguō

    - Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao