斋戒 zhāijiè
volume volume

Từ hán việt: 【trai giới】

Đọc nhanh: 斋戒 (trai giới). Ý nghĩa là: trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn... biểu thị sự thành kính); trai; chay tịnh, phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống).

Ý Nghĩa của "斋戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斋戒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn... biểu thị sự thành kính); trai; chay tịnh

旧时祭祀鬼神时,穿整洁衣服,戒除嗜欲 (如不喝酒、不吃荤等等) ,以表示虔 诚

✪ 2. phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống)

封斋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋戒

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 努力 nǔlì jiè 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 戒赌 jièdǔ le

    - Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 从未能 cóngwèinéng yān 戒掉 jièdiào

    - Bạn chưa hề bỏ thuốc lá

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn jiè 不了 bùliǎo 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.

  • volume volume

    - 连长 liánzhǎng 命令 mìnglìng 一排 yīpái 担任 dānrèn 警戒 jǐngjiè

    - đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao