Đọc nhanh: 文身针 (văn thân châm). Ý nghĩa là: Kim của thợ đóng giày.
文身针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim của thợ đóng giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文身针
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 一 听到 打针 她 就 害怕
- Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
身›
针›