Đọc nhanh: 文职 (văn chức). Ý nghĩa là: chức quan văn; văn chức; dân sự.
文职 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức quan văn; văn chức; dân sự
文官的职务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文职
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 她 选择 了 文职 工作
- Cô ấy chọn công việc văn phòng.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
职›