Đọc nhanh: 文约 (văn ước). Ý nghĩa là: hợp đồng, thỏa thuận bằng văn bản, văn ước.
文约 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng
contract
✪ 2. thỏa thuận bằng văn bản
written agreement
✪ 3. văn ước
买卖所立的契约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文约
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
约›