Đọc nhanh: 文竹 (văn trúc). Ý nghĩa là: cây văn trúc.
文竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây văn trúc
多年生草本植物,茎细,叶子鳞片状,开白色小花,果实紫黑色供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文竹
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
⺮›
竹›