文登 wéndēng
volume volume

Từ hán việt: 【văn đăng】

Đọc nhanh: 文登 (văn đăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wendeng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "文登" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Wendeng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông

Wendeng county level city in Weihai 威海, Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文登

  • volume volume

    - 一步登天 yībùdēngtiān

    - một bước lên trời

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 文簿 wénbù ( 登记 dēngjì 发文 fāwén de 本子 běnzi )

    - sổ ghi công văn gửi đi.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 网站 wǎngzhàn dēng 文章 wénzhāng

    - Trang web đăng bài viết.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao