Đọc nhanh: 文联 (văn liên). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國文學藝術界聯合會 | 中国文学艺术界联合会, Liên đoàn các vòng kết nối văn học và nghệ thuật Trung Quốc (CFLAC).
文联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中國文學藝術界聯合會 | 中国文学艺术界联合会, Liên đoàn các vòng kết nối văn học và nghệ thuật Trung Quốc (CFLAC)
abbr. for 中國文學藝術界聯合會|中国文学艺术界联合会, China Federation of Literary and Art Circles (CFLAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文联
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
联›