允文允武 yǔn wén yǔn wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【duẫn văn duẫn vũ】

Đọc nhanh: 允文允武 (duẫn văn duẫn vũ). Ý nghĩa là: thông thạo như nhau về trí tuệ và quân sự.

Ý Nghĩa của "允文允武" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

允文允武 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông thạo như nhau về trí tuệ và quân sự

equally proficient in intellectual and military affairs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 允文允武

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ zài 办公室 bàngōngshì 吸烟 xīyān

    - Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.

  • volume volume

    - 允准 yǔnzhǔn 开业 kāiyè

    - Cho phép hành nghề; được phép hành nghề.

  • volume volume

    - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

  • volume volume

    - 得到 dédào le 医生 yīshēng de 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy đã được sự cho phép của bác sĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 得到 dédào 学校 xuéxiào de 允许 yǔnxǔ

    - Họ nhận được sự cho phép của trường học.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng 允许 yǔnxǔ 携带 xiédài de 款额 kuǎné 有所 yǒusuǒ 限制 xiànzhì

    - Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 老板 lǎobǎn de 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy đã được sự cho phép từ sếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao