Đọc nhanh: 文房 (văn phòng). Ý nghĩa là: thư phòng; phòng đọc sách, phòng sách, phòng văn.
文房 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thư phòng; phòng đọc sách
书房
✪ 2. phòng sách
掌文书之处
✪ 3. phòng văn
读书写字的房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文房
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
文›