Đọc nhanh: 文康 (văn khang). Ý nghĩa là: Wen Kang (giữa thế kỷ 19), tiểu thuyết gia người Mãn Châu, tác giả của The Gallant Maid 兒女英雄傳 | 儿女英雄传 [Er2 nu: 3 Ying1 xiong2 Zhuan4].
文康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wen Kang (giữa thế kỷ 19), tiểu thuyết gia người Mãn Châu, tác giả của The Gallant Maid 兒女英雄傳 | 儿女英雄传 [Er2 nu: 3 Ying1 xiong2 Zhuan4]
Wen Kang (mid-19th century), Manchu-born novelist, author of The Gallant Maid 兒女英雄傳|儿女英雄传[Er2 nu:3 Ying1 xiong2 Zhuan4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文康
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
文›